Lịch thi đấu bóng đá Nicaragua hôm nay - Lịch bóng đá Nicaragua

Xem lịch thi đấu theo vòng đấu
Thời gian | FT | Vòng | |||||
Thứ năm, Ngày 18/02/2021 | |||||||
18/02 09:00 | Real Esteli | ?-? | CD Junior Managua | 8 | |||
Thứ sáu, Ngày 27/08/2021 | |||||||
27/08 03:30 | HYH Export Sebaco FC | ?-? | Diriangen | ||||
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | |||||||
04/02 09:00 | Diriangen | ?-? | Deportivo Ocotal | 3 | |||
Chủ nhật, Ngày 05/02/2023 | |||||||
05/02 06:00 | UNAN Managua | ?-? | Jalapa | 3 | |||
05/02 08:00 | Real Esteli | ?-? | HYH Export Sebaco FC | 3 | |||
05/02 09:00 | Walter Ferretti | ?-? | Managua FC | 3 | |||
Thứ hai, Ngày 06/02/2023 | |||||||
06/02 04:00 | Matagalpa FC | ?-? | Juventus Managua | 3 |
Lịch thi đấu bóng đá Nicaragua năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Nicaragua CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Ngày 30/01/2023
Managua FC 2-2 Juventus Managua
Ngày 29/01/2023
Real Esteli 3-1 Deportivo Ocotal
HYH Export Sebaco FC 1-2 Walter Ferretti
Ngày 23/01/2023
UNAN Managua 0-0 Walter Ferretti
Juventus Managua 1-1 HYH Export Sebaco FC
Ngày 22/01/2023
# CLB T +/- Đ
1 Diriangen 2 4 6
2 Real Esteli 2 2 4
3 Managua FC 2 1 4
4 Walter Ferretti 2 1 4
5 Juventus Managua 2 0 2
6 Jalapa 2 0 2
7 HYH Export Sebaco FC 2 -1 1
8 UNAN Managua 2 -1 1
9 Matagalpa FC 2 -3 1
10 Deportivo Ocotal 2 -3 0
Ngày 04/02/2023
Diriangen 09:00 Deportivo Ocotal
Ngày 05/02/2023
Real Esteli 08:00 HYH Export Sebaco FC
Walter Ferretti 09:00 Managua FC
Ngày 06/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657