Bảng xếp hạng bóng đá Brazil Campeonato Gaucho 2023 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | Gremio (RS) | 11 | 9 | 2 | 0 | 22 | 5 | 17 |
T T H T T H
|
|
2 | Internacional RS | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 8 | 14 |
H T T T B T
|
|
3 | Caxias RS | 11 | 5 | 5 | 1 | 19 | 11 | 8 |
H T H H T T
|
|
4 | Ypiranga(RS) | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 |
T T H T B H
|
|
5 | Juventude | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 |
B H T H T T
|
|
6 | Sao Jose PoA RS | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 |
B H B T H T
|
|
7 | Brasil de Pelotas | 11 | 3 | 4 | 4 | 6 | 8 | -2 |
B B H H T B
|
|
8 | Novo Hamburgo RS | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 |
T H H B T B
|
|
9 | Avenida RS | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 |
B B B H H B
|
|
10 | Sao Luiz(RS) | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 13 | -7 |
H B H B B T
|
|
11 | Esportivo RS | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 19 | -13 |
H H T B B B
|
|
12 | Aimore RS | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 16 | -11 |
T B B B B B
|
Bảng xếp hạng bóng đá V-League
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Ligue 1
Bảng xếp hạng bóng đá Serie A
Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạng bóng đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạng bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu âu
Bóng đá Braxin
Brazil Hạng 1 Mineiro Brazil Vô địch Rio de Janeiro Hạng 1 Mato Grosso Brazil cúp trẻ Sao Paulo Vô địch Paraibano Brazil Paulista B Brazil PakistanYajia Hạng 2 Brazil Brazil Campeonato Gaucho Đông Bắc Brazil Vô địch Pernambucano Brazil Trẻ Brazil Brazil Campeonato Catarinense Division 1 CGD Brazil CaP Brazil Hạng 1 Cearense Brazil Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Hạng 3 Brasileiro CP BrazilNgày 09/04/2023
Ngày 02/04/2023
Ngày 27/03/2023
Internacional RS 1-1 Caxias RS
Ngày 26/03/2023
Ngày 20/03/2023
Ngày 19/03/2023
Caxias RS 1-1 Internacional RS
Ngày 12/03/2023
Internacional RS 4-1 Esportivo RS
# CLB T +/- Đ
1 Gremio (RS) 11 17 29
2 Internacional RS 11 14 22
3 Caxias RS 11 8 20
4 Ypiranga(RS) 11 2 18
5 Juventude 11 3 17
6 Sao Jose PoA RS 11 -1 16
7 Brasil de Pelotas 11 -2 13
8 Novo Hamburgo RS 11 -6 11
9 Avenida RS 11 -4 10
10 Sao Luiz(RS) 11 -7 10
11 Esportivo RS 11 -13 6
12 Aimore RS 11 -11 4
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 2 1840
2 Pháp 15 1838
3 Braxin -6 1834
4 Bỉ 11 1792
5 Anh 18 1792
6 Hà Lan -9 1731
7 Croatia 2 1730
8 Ý -9 1713
9 Bồ Đào Nha 4 1707
10 Tây Ban Nha -9 1682
95 Việt Nam 1 1229
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 12 2091
2 Germany (W) -5 2068
3 Sweden (W) 6 2064
4 England (W) 2 2055
5 France (W) -4 2021
6 Canada (W) -2 2001
7 Spain (W) -2 1997
8 Netherland (W) -5 1991
9 Brazil (W) -10 1972
10 Australia (W) 6 1917
33 Vietnam (W) 0 1643