Lịch thi đấu bóng đá Giao hữu câu lạc bộ hôm nay - Lịch bóng đá Quốc tế

Thời gian | FT | Vòng | |||||
02/02 07:00 | Sociedad Deportiva Aucas | ?-? | Liga Dep. Universitaria Quito | ||||
02/02 15:30 | Torpedo Moscow | ?-? | FK Krasnodar 2 | ||||
02/02 17:00 | FC Liefering | ?-? | LASK (Youth) | ||||
02/02 17:00 | FK Prva Iskra Baric | ?-? | Karlovac | ||||
02/02 19:00 | FK Buducnost Podgorica | ?-? | Metalac Gornji Milanovac | ||||
02/02 19:00 | Valerenga (w) | ?-? | BK Hacken (W) | ||||
02/02 20:00 | Dynamo Moscow | ?-? | Arda | ||||
02/02 20:30 | Lokomotiv Moscow | ?-? | Johor Darul Takzim | ||||
02/02 21:00 | Rudar Prijedor | ?-? | FK Rudar Pljevlja | ||||
02/02 21:30 | Torpedo Moscow | ?-? | Neftekhimik Nizhnekamsk | ||||
02/02 22:00 | Hammarby | ?-? | Jeonbuk Hyundai Motors | ||||
02/02 22:00 | SK Brann (W) | ?-? | Hammarby (w) | ||||
02/02 22:00 | Bodo Glimt | ?-? | Viborg | ||||
02/02 22:30 | Hacken | ?-? | Odd Grenland | ||||
02/02 23:30 | Rostov FK | ?-? | Spartak Moscow | ||||
Thứ sáu, Ngày 03/02/2023 | |||||||
03/02 00:00 | Middelfart G og | ?-? | Tarup Paarup IF | ||||
03/02 00:30 | USV Gnas | ?-? | TUS Bad Gleichenberg | ||||
03/02 00:30 | Raufoss | ?-? | Gjovik Lyn | ||||
03/02 01:00 | Mauerwerk | ?-? | ASK Klingenbach | ||||
03/02 01:30 | SV Schlebusch | ?-? | Bergisch Gladbach 09 | ||||
03/02 01:30 | VfB Ginsheim | ?-? | Viktoria Griesheim | ||||
03/02 01:30 | SV Wachtberg | ?-? | Fortuna Koln II | ||||
03/02 15:00 | Volga Ulyanovsk | ?-? | FK Nizhny Novgorod | ||||
03/02 15:30 | FC Torpedo Zhodino | ?-? | Neman Grodno | ||||
03/02 17:00 | Odra Opole | ?-? | Opava | ||||
03/02 17:00 | Kustosija | ?-? | FK Krupa | ||||
03/02 17:30 | Aalesund FK | ?-? | Hodd | ||||
03/02 17:30 | Sarpsborg 08 | ?-? | Ham-Kam | ||||
03/02 18:00 | Dinamo Brest | ?-? | Torpedo Zhodino Reserves | ||||
03/02 18:00 | Austria Wien (Youth) | ?-? | SV Horn | ||||
03/02 18:30 | Sabah | ?-? | Odense BK | ||||
03/02 19:00 | Sandecja Nowy Sacz | ?-? | Michalovce | ||||
03/02 20:00 | Lillestrom | ?-? | Stabaek | ||||
03/02 20:00 | Trencin | ?-? | STK Samorin | ||||
03/02 20:00 | Unterhaching | ?-? | SK Vorwarts Steyr | ||||
03/02 20:00 | Aalborg | ?-? | IK Sirius FK | ||||
03/02 20:00 | Austria Lustenau | ?-? | FC Dornbirn 1913 | ||||
03/02 21:00 | Sloboda | ?-? | NK Jarun | ||||
03/02 21:00 | GIF Sundsvall | ?-? | Gefle IF | ||||
03/02 21:00 | Dynamo Kyiv | ?-? | Polissya Zhytomyr | ||||
03/02 21:00 | FK Rinija Gostivar | ?-? | FK Levski Krumovgrad | ||||
03/02 21:00 | Kalmar | ?-? | Mjallby AIF | ||||
03/02 21:00 | Austria Wien | ?-? | Floridsdorfer AC | ||||
03/02 21:00 | FC Augsburg II | ?-? | SSV Ulm 1846 | ||||
03/02 22:00 | Hodonin Sardice | ?-? | MFK Dubnica nad Vahom | ||||
03/02 22:00 | Degerfors IF | ?-? | AFC Eskilstuna | ||||
03/02 22:00 | Malmo FF | ?-? | FC Dallas | ||||
03/02 22:59 | Kristiansund BK | ?-? | Traff | ||||
03/02 22:59 | SK Prostejov | ?-? | Slavia Kromeriz | ||||
03/02 23:30 | FC Krasnodar | ?-? | FK Sochi | ||||
03/02 23:45 | St. Polten (w) | ?-? | Slovacko (w) | ||||
Thứ bảy, Ngày 04/02/2023 | |||||||
04/02 00:00 | Fram Larvik | ?-? | FK Arendal | ||||
04/02 00:00 | Trenkwalder Admira Wacker | ?-? | SC Mannsdorf | ||||
04/02 00:00 | First Wien 1894 | ?-? | SV Donau | ||||
04/02 00:00 | Stjordals Blink | ?-? | Verdal | ||||
04/02 01:00 | SC Gleisdorf | ?-? | Lafnitz | ||||
04/02 01:00 | Eiger | ?-? | Egersunds IK | ||||
04/02 01:30 | Sligo Rovers | ?-? | Wexford (Youth) | ||||
04/02 01:30 | FC Flora Tallinn (w) | ?-? | Saku Sporting (w) | ||||
04/02 02:00 | Galway United | ?-? | Cork City | ||||
04/02 02:00 | Bray Wanderers | ?-? | Derry City | ||||
04/02 02:45 | Drogheda United | ?-? | Dundalk | ||||
Thứ sáu, Ngày 10/02/2023 | |||||||
10/02 19:30 | Schalke 04 | ?-? | FC Zurich |
Lịch thi đấu bóng đá Giao hữu câu lạc bộ năm 2023 mới nhất hôm nay. Bongdanet.vn cập nhật lịch trực tiếp các trận đấu tại giải Giao hữu câu lạc bộ CHÍNH XÁC nhất. Xem kết quả, bảng xếp hạng, soi kèo bóng đá trực tuyến hoàn toàn tự động.
Lịch thi đấu bóng đá AFF Cup
Lịch thi đấu bóng đá Ngoại Hạng Anh
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C1 châu Âu
Lịch thi đấu bóng đá Ligue 1
Lịch thi đấu bóng đá La Liga
Lịch thi đấu bóng đá Serie A
Lịch thi đấu bóng đá Bundesliga
Lịch thi đấu bóng đá Cúp C2 Châu âu
Lịch thi đấu bóng đá V-League
Bóng đá Quốc tế
FIFA Club World Cup Giao hữu câu lạc bộ World Cup Woemn (Preliminaries) Play-Offs Indoor foot invitational tournament Four Nations Tournament Cúp Đại Tây Dương vô địch nữ thế giới Giao Hữu Quốc Tế cúp nữ Four Nations TournamentNgày 02/02/2023
Sociedad Deportiva Aucas 07:00 Liga Dep. Universitaria Quito
Torpedo Moscow 15:30 FK Krasnodar 2
FC Liefering 17:00 LASK (Youth)
FK Prva Iskra Baric 17:00 Karlovac
FK Buducnost Podgorica 19:00 Metalac Gornji Milanovac
Valerenga (w) 19:00 BK Hacken (W)
Lokomotiv Moscow 20:30 Johor Darul Takzim
Rudar Prijedor 21:00 FK Rudar Pljevlja
Torpedo Moscow 21:30 Neftekhimik Nizhnekamsk
Hammarby 22:00 Jeonbuk Hyundai Motors
SK Brann (W) 22:00 Hammarby (w)
Rostov FK 23:30 Spartak Moscow
Ngày 03/02/2023
Middelfart G og 00:00 Tarup Paarup IF
USV Gnas 00:30 TUS Bad Gleichenberg
Mauerwerk 01:00 ASK Klingenbach
SV Schlebusch 01:30 Bergisch Gladbach 09
VfB Ginsheim 01:30 Viktoria Griesheim
SV Wachtberg 01:30 Fortuna Koln II
Volga Ulyanovsk 15:00 FK Nizhny Novgorod
FC Torpedo Zhodino 15:30 Neman Grodno
Dinamo Brest 18:00 Torpedo Zhodino Reserves
Austria Wien (Youth) 18:00 SV Horn
Sandecja Nowy Sacz 19:00 Michalovce
Unterhaching 20:00 SK Vorwarts Steyr
Austria Lustenau 20:00 FC Dornbirn 1913
Dynamo Kyiv 21:00 Polissya Zhytomyr
FK Rinija Gostivar 21:00 FK Levski Krumovgrad
Austria Wien 21:00 Floridsdorfer AC
FC Augsburg II 21:00 SSV Ulm 1846
Hodonin Sardice 22:00 MFK Dubnica nad Vahom
Degerfors IF 22:00 AFC Eskilstuna
SK Prostejov 22:59 Slavia Kromeriz
St. Polten (w) 23:45 Slovacko (w)
Ngày 04/02/2023
Trenkwalder Admira Wacker 00:00 SC Mannsdorf
First Wien 1894 00:00 SV Donau
Sligo Rovers 01:30 Wexford (Youth)
FC Flora Tallinn (w) 01:30 Saku Sporting (w)
Bray Wanderers 02:00 Derry City
Ngày 10/02/2023
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Bỉ -4 1828
2 Braxin 6 1826
3 Pháp 7 1786
4 Anh 5 1755
5 Argentina 12 1750
6 Ý -10 1740
7 Tây Ban Nha 17 1704
8 Bồ Đào Nha -21 1660
9 Đan mạch -14 1654
10 Hà Lan 1 1653
99 Việt Nam -13 1209
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Mỹ -87 2110
2 Thụy Điển 78 2088
3 Đức 0 2073
4 Netherland 12 2047
5 Pháp 0 2038
6 Canada 60 2021
7 Braxin 7 1978
8 Anh 0 1973
9 Bắc Triều Tiên 0 1940
10 Tây Ban Nha 0 1935
32 Việt Nam 0 1657