Bảng xếp hạng bóng đá phát triển chuyên nghiệp u21 Anh 2022-2023 mới nhất

Vòng đấu hiện tại: 13
BXH phát triển chuyên nghiệp u21 Anh 2022-2023 vòng 13
XH Đội bóng ST T H B BT BB HS Đ Phong độ gần nhất
1 Sheffield Utd U21 23 16 4 3 48 24 24 52
T T T T T T
2 Millwall U21 22 13 6 3 54 28 26 45
H T B T H T
3 Bristol City U21 21 14 3 4 37 16 21 45
B T B T H T
4 Cardiff City U21 23 11 2 10 39 48 -9 35
H T B H B T
5 Swansea City U21 20 10 4 6 49 32 17 34
H H T T B T
6 Wigan U21 23 10 3 10 43 34 9 33
B T T B B T
7 Hull U21 23 10 3 10 47 41 6 33
T B B T T B
8 Reading U21 20 10 3 7 32 26 6 33
T T B H H B
9 Queens Park R U21 21 9 5 7 45 38 7 32
T T T T B T
10 Burnley U21 23 9 4 10 37 48 -11 31
B T T B B H
11 Charlton Athletic U21 23 8 6 9 46 43 3 30
H T T H B B
12 Crewe U21 21 8 5 8 31 38 -7 29
B T T H B T
13 Ipswich U21 20 8 4 8 44 45 -1 28
B B H T B B
14 Birmingham U21 23 7 6 10 32 42 -10 27
H B B T T B
15 Peterborough U21 21 6 6 9 39 40 -1 24
T B T B B H
16 Coventry U21 21 7 3 11 28 32 -4 24
B B H T B T
17 Barnsley U21 20 6 4 10 29 33 -4 22
T T B H B T
18 Colchester United U21 21 6 4 11 37 46 -9 22
T B B H B B
19 Sheffield Wed U21 22 5 1 16 19 46 -27 16
B T H B B B
20 Watford U21 21 4 2 15 18 54 -36 14
B B B H T T

XH: Xếp hạng (Thứ hạng) | ST: Số trận | T: Thắng | H: Hòa | B: Bại | BT: Bàn thắng | BB: Bàn bại | HS: Hiệu số | Đ: Điểm | Phong độ: từ trái qua phảitrận gần đây nhất => trận xa nhất
BXH cập nhật lúc: 28/03/2023 15:34

# CLB T +/- Đ

1 Sheffield Utd U21 23 24 52

2 Millwall U21 22 26 45

3 Bristol City U21 21 21 45

4 Cardiff City U21 23 -9 35

5 Swansea City U21 20 17 34

6 Wigan U21 23 9 33

7 Hull U21 23 6 33

8 Reading U21 20 6 33

9 Queens Park R U21 21 7 32

10 Burnley U21 23 -11 31

11 Charlton Athletic U21 23 3 30

12 Crewe U21 21 -7 29

13 Ipswich U21 20 -1 28

14 Birmingham U21 23 -10 27

15 Peterborough U21 21 -1 24

16 Coventry U21 21 -4 24

17 Barnsley U21 20 -4 22

18 Colchester United U21 21 -9 22

19 Sheffield Wed U21 22 -27 16

20 Watford U21 21 -36 14

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Bỉ -4 1828

2  Braxin 6 1826

3  Pháp 7 1786

4  Anh 5 1755

5  Argentina 12 1750

6  Ý -10 1740

7  Tây Ban Nha 17 1704

8  Bồ Đào Nha -21 1660

9  Đan mạch -14 1654

10  Hà Lan 1 1653

99  Việt Nam -13 1209

XH Tuyển QG +/- Điểm

1  Mỹ -87 2110

2  Thụy Điển 78 2088

3  Đức 0 2073

4  Netherland 12 2047

5  Pháp 0 2038

6  Canada 60 2021

7  Braxin 7 1978

8  Anh 0 1973

9  Bắc Triều Tiên 0 1940

10  Tây Ban Nha 0 1935

32  Việt Nam 0 1657